sinh nhật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sinh nhật+ noun
- birthday
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sinh nhật"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sinh nhật":
sinh nhật sinh nhiệt - Những từ có chứa "sinh nhật" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
freshman dweeb identification moneran living plebe apomictic edgar varese inanimate bob more...
Lượt xem: 488